1
06:01 - 07:53
1h52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:51 - 08:01
2h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:51 - 08:03
2h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:01 - 08:05
2h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:01 - 07:53
    1h52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:01 華夏 Huaxia
    公路客運 1823-0 InterCity 1823-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (1h37phút
    07:38 07:38 台北車站(承德) Taipei Main Sta. (Cheng De)
    Đi bộ( 7phút
    07:45 07:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    07:53 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
  2. 2
    05:51 - 08:01
    2h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:51 華夏 Huaxia
    Đi bộ( 17phút
    06:08 06:23 竹南 Zhunan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (13phút
    06:36 06:36 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    06:41 07:11 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (37phút
    07:48 07:48 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:50 07:52 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (9phút
    JPY 2.500,00
    08:01 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
  3. 3
    05:51 - 08:03
    2h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:51 華夏 Huaxia
    Đi bộ( 17phút
    06:08 06:38 竹南 Zhunan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h12phút
    07:50 07:50 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    07:52 07:54 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (9phút
    JPY 2.500,00
    08:03 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
  4. 4
    06:01 - 08:05
    2h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:01 華夏 Huaxia
    公路客運 1823-A InterCity 1823-A
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (1h49phút
    07:50 07:50 台北車站(承德) Taipei Main Sta. (Cheng De)
    Đi bộ( 7phút
    07:57 07:59 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    08:05 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
cntlog