1
10:57 - 13:00
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:57 - 13:02
2h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:57 - 13:09
2h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
10:47 - 13:11
2h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:57 - 13:00
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:57 吉峰里辦公室 Jifeng Village Office
    臺中市公車 151A Taichung 151A
    Hướng đến 台中市議會 Taichung City Council
    (35phút
    11:32 11:32 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    11:38 11:53 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    12:54 12:54 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:55 12:57 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    13:00 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  2. 2
    10:57 - 13:02
    2h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:57 吉峰里辦公室 Jifeng Village Office
    臺中市公車 151A Taichung 151A
    Hướng đến 台中市議會 Taichung City Council
    (35phút
    11:32 11:32 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    11:38 11:53 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    12:46 12:46 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    12:48 12:50 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.500,00
    13:02 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  3. 3
    10:57 - 13:09
    2h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:57 吉峰里辦公室 Jifeng Village Office
    臺中市公車 132 Taichung 132
    Hướng đến 北屯區行政大樓 Beitun District Admin. Building
    (11phút
    11:08 11:21 中興仁化路口 Zhongxing-Renhua Intersection
    臺中市公車 248 Taichung 248
    Hướng đến 新烏日車站 Xinwuri Station
    (16phút
    11:37 11:37 新烏日車站 Xinwuri Station
    Đi bộ( 10phút
    11:47 12:02 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    13:03 13:03 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    13:04 13:06 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    13:09 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  4. 4
    10:47 - 13:11
    2h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:47 吉峰里辦公室 Jifeng Village Office
    Đi bộ( 4phút
    10:51 11:01 大愛新公園 Daaixin Park
    臺中市公車 132 Taichung 132
    Hướng đến 北屯區行政大樓 Beitun District Admin. Building
    (9phút
    11:10 11:23 中興仁化路口 Zhongxing-Renhua Intersection
    臺中市公車 248 Taichung 248
    Hướng đến 新烏日車站 Xinwuri Station
    (16phút
    11:39 11:39 新烏日車站 Xinwuri Station
    Đi bộ( 10phút
    11:49 12:04 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    13:05 13:05 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    13:06 13:08 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    13:11 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
cntlog