1
09:59 - 13:14
3h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:59 - 13:19
3h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:09 - 13:19
3h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:59 - 13:20
3h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:59 - 13:14
    3h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:59 興田(花蓮) Xingtian
    Đi bộ( 9phút
    10:08 10:43 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h25phút
    13:08 13:08 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    13:09 13:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    13:14 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  2. 2
    09:59 - 13:19
    3h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:59 興田(花蓮) Xingtian
    Đi bộ( 9phút
    10:08 10:48 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h25phút
    13:13 13:13 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    13:14 13:16 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    13:19 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  3. 3
    10:09 - 13:19
    3h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:09 興田(花蓮) Xingtian
    公路客運 1133-0 InterCity 1133-0
    Hướng đến 天祥 Tianxiang
    (2phút
    10:11 10:24 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    公路客運 1071-0 InterCity 1071-0
    Hướng đến 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    (2h26phút
    12:50 12:50 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    Đi bộ( 4phút
    12:54 12:56 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (23phút
    JPY 3.000,00
    13:19 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  4. 4
    09:59 - 13:20
    3h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:59 興田(花蓮) Xingtian
    Đi bộ( 9phút
    10:08 10:43 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h19phút
    13:02 13:02 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    13:04 13:06 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (14phút
    JPY 2.500,00
    13:20 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
cntlog