1
17:03 - 18:40
1h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:03 - 18:44
1h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:13 - 18:48
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:03 - 19:18
2h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:03 - 18:40
    1h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:03 興盛村 Xingsheng Village
    Đi bộ( 5phút
    17:08 17:18 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    公路客運 1917-A InterCity 1917-A
    Hướng đến 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    (1h12phút
    18:30 18:30 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 5phút
    18:35 18:37 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    18:40 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  2. 2
    17:03 - 18:44
    1h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:03 興盛村 Xingsheng Village
    Đi bộ( 6phút
    17:09 17:19 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    公路客運 1879-0 InterCity 1879-0
    Hướng đến 圓山轉運站 uanshan Bus Station
    (54phút
    18:13 18:13 捷運南港展覽館站(南港路) MRT Nangang Exhibition Center Sta.
    Đi bộ( 4phút
    18:17 18:19 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (25phút
    JPY 3.500,00
    18:44 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  3. 3
    17:13 - 18:48
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:13 興盛村 Xingsheng Village
    宜蘭縣公車 學60 Yilan County Xue60
    Hướng đến 蘇澳海事 Suao Marine and Fisheries Vocational High School
    (6phút
    17:19 17:32 五結 Wujie
    公路客運 1917-A InterCity 1917-A
    Hướng đến 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    (1h6phút
    18:38 18:38 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 5phút
    18:43 18:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    18:48 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  4. 4
    17:03 - 19:18
    2h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:03 興盛村 Xingsheng Village
    Đi bộ( 9phút
    17:12 17:47 羅東 Luodong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h25phút
    19:12 19:12 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    19:13 19:15 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    19:18 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
cntlog