1
14:11 - 14:20
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
2
14:21 - 14:28
7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
14:21 - 14:28
7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
14:21 - 14:28
7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  1. 1
    14:11 - 14:20
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    14:11 小南門 Xiao Nan Men
    Đi bộ( 9phút
    14:20 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  2. 2
    14:21 - 14:28
    7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    14:21 小南門 Xiao Nan Men
    臺北市公車 仁愛幹線 Taipei Renai Metro Bus
    Hướng đến 南港花園社區二 Nangang Garden Community 2
    (2phút
    14:23 14:23 捷運西門站(北) MRT Ximen Station(North)
    Đi bộ( 5phút
    14:28 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  3. 3
    14:21 - 14:28
    7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    14:21 小南門 Xiao Nan Men
    臺北市公車 仁愛幹線(板橋發車)半 Taipei Renai Metro Bus Banqiao (Section)
    Hướng đến 南港花園社區二 Nangang Garden Community 2
    (2phút
    14:23 14:23 捷運西門站(北) MRT Ximen Station(North)
    Đi bộ( 5phút
    14:28 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  4. 4
    14:21 - 14:28
    7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    14:21 小南門 Xiao Nan Men
    臺北市公車 仁愛幹線(板橋發車)半(假日) Taipei Renai Metro Bus Banqiao (Section)(Holiday)
    Hướng đến 南港花園社區二 Nangang Garden Community 2
    (2phút
    14:23 14:23 捷運西門站(北) MRT Ximen Station(North)
    Đi bộ( 5phút
    14:28 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
cntlog