1
12:08 - 14:37
2h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
12:18 - 14:45
2h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:08 - 14:48
2h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:08 - 14:52
2h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:08 - 14:37
    2h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:08 雙興 Shuangxing
    Đi bộ( 12phút
    12:20 12:40 合興 Hexing
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (19phút
    12:59 13:17 竹中 Zhuzhong
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 六家 Liujia
    (4phút
    13:21 13:21 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    13:28 13:58 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (33phút
    14:31 14:31 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    14:32 14:34 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    14:37 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  2. 2
    12:18 - 14:45
    2h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:18 雙興 Shuangxing
    公路客運 5634-0 InterCity 5634-0
    Hướng đến 竹東 Zhudong(Bus)
    (31phút
    12:49 13:02 榮民醫院(新竹) Veterans General Hospital(Hsinchu)
    公路客運 1820-0 InterCity 1820-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (1h23phút
    14:25 14:25 捷運府中站 MRT Fuzhong Station
    Đi bộ( 4phút
    14:29 14:31 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (14phút
    JPY 2.500,00
    14:45 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  3. 3
    12:08 - 14:48
    2h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:08 雙興 Shuangxing
    Đi bộ( 12phút
    12:20 12:40 合興 Hexing
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (26phút
    13:06 13:40 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h2phút
    14:42 14:42 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    14:43 14:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    14:48 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  4. 4
    12:08 - 14:52
    2h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:08 雙興 Shuangxing
    Đi bộ( 12phút
    12:20 12:40 合興 Hexing
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (26phút
    13:06 13:40 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (56phút
    14:36 14:36 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    14:38 14:40 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.500,00
    14:52 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
cntlog