2025/02/25  01:57  khởi hành
1
04:38 - 06:38
2h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:38 - 06:54
2h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:27 - 08:02
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:06 - 08:06
2h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:38 - 06:38
    2h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:38 東華 Donghua
    Đi bộ( 27phút
    05:05 05:08 竹北 Zhubei
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (1h14phút
    06:22 06:22 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 5phút
    06:27 06:28 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (10phút
    JPY 2.500,00
    06:38 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  2. 2
    04:38 - 06:54
    2h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:38 東華 Donghua
    Đi bộ( 27phút
    05:05 05:08 竹北 Zhubei
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (1h25phút
    06:33 06:33 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 13phút
    06:46 06:52 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    06:54 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  3. 3
    06:27 - 08:02
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:27 東華 Donghua
    公路客運 5612 InterCity 5612
    Hướng đến 湖口火車站 Tra Hukou Station
    (1phút
    06:28 06:28 新豐 (新竹縣) Xinfeng (HsinchuCounty) (1)
    Đi bộ( 4phút
    06:32 06:34 新風 Xinfeng
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (1h12phút
    07:46 07:46 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 5phút
    07:51 07:52 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (10phút
    JPY 2.500,00
    08:02 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  4. 4
    06:06 - 08:06
    2h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:06 東華 Donghua
    新竹縣 62 HsinchuCounty 62
    Hướng đến 貓兒錠口 Maoerdingkou
    (22phút
    06:28 06:50 竹北火車站 Tra Zhubei Station
    公路客運 5900 InterCity 5900
    Hướng đến 高鐵新竹站 Hsr Hsinchu Station
    (18phút
    07:08 07:08 高鐵新竹站 Hsr Hsinchu Station
    Đi bộ( 7phút
    07:15 07:25 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (25phút
    07:50 07:50 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:55 07:56 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (10phút
    JPY 2.500,00
    08:06 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
cntlog