1
18:05 - 20:06
2h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
17:59 - 20:06
2h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
18:33 - 21:13
2h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:33 - 21:13
2h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:05 - 20:06
    2h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:05 東英自由路口 Dongying Ziyou Intersection
    臺中市 61 Taichung 61
    Hướng đến 西寶里 Si Bao Village
    (10phút
    18:15 18:15 臺中車站 臺灣大道 Taichung Station Taiwan Boulevard
    Đi bộ( 5phút
    18:20 18:27 臺中市 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (12phút
    18:39 18:39 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    18:49 19:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (51phút
    19:51 19:51 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    19:56 19:56 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (10phút
    JPY 2.500,00
    20:06 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  2. 2
    17:59 - 20:06
    2h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:59 東英自由路口 Dongying Ziyou Intersection
    Đi bộ( 20phút
    18:19 18:22 經武 Jingwu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (17phút
    18:39 18:39 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    18:49 19:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (51phút
    19:51 19:51 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    19:56 19:56 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (10phút
    JPY 2.500,00
    20:06 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  3. 3
    18:33 - 21:13
    2h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:33 東英自由路口 Dongying Ziyou Intersection
    Đi bộ( 1phút
    18:34 18:34 自由東英路口 Ziyou Dongying Intersection
    臺中市 249 Taichung 249
    Hướng đến 臺中車站 民族路口 Taichung Station Minzu Intersection
    (7phút
    18:41 18:41 臺中車站 民族路口 Taichung Station Minzu Intersection
    Đi bộ( 8phút
    18:49 18:53 臺中市 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h4phút
    20:57 20:57 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 5phút
    21:02 21:03 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (10phút
    JPY 2.500,00
    21:13 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  4. 4
    18:33 - 21:13
    2h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:33 東英自由路口 Dongying Ziyou Intersection
    Đi bộ( 1phút
    18:34 18:34 自由東英路口 Ziyou Dongying Intersection
    臺中市 249 Taichung 249
    Hướng đến 臺中車站 民族路口 Taichung Station Minzu Intersection
    (6phút
    18:40 18:40 干城站 Gancheng Station
    Đi bộ( 9phút
    18:49 18:53 臺中市 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h4phút
    20:57 20:57 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 5phút
    21:02 21:03 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (10phút
    JPY 2.500,00
    21:13 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
cntlog