1
17:10 - 18:26
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
17:10 - 18:28
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
17:10 - 18:41
1h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:10 - 18:45
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:10 - 18:26
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:10 奈德公司 Naide Company
    Đi bộ( 13phút
    17:23 17:33 中油新村 Zhongyou Village
    桃園市公車 L305 Taoyuan L305
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (7phút
    17:40 17:40 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    17:44 17:59 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    18:20 18:20 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    18:21 18:23 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    18:26 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  2. 2
    17:10 - 18:28
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:10 奈德公司 Naide Company
    Đi bộ( 10phút
    17:20 17:30 洪厝(龜山) Hongcuo (Guishanqu)
    桃園市公車 206 Taoyuan 206
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (10phút
    17:40 17:40 捷運高鐵桃園站 MRT Taoyuan HSR station
    Đi bộ( 4phút
    17:44 17:59 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    18:12 18:12 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    18:14 18:16 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.500,00
    18:28 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  3. 3
    17:10 - 18:41
    1h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:10 奈德公司 Naide Company
    Đi bộ( 49phút
    17:59 18:14 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    18:35 18:35 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    18:36 18:38 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    18:41 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  4. 4
    17:10 - 18:45
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:10 奈德公司 Naide Company
    Đi bộ( 30phút
    17:40 17:55 衡山 Hengshan
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (7phút
    JPY 3.000,00
    18:02 18:02 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    18:03 18:18 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    18:39 18:39 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    18:40 18:42 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    18:45 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
cntlog