1
02:26 - 05:04
2h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
02:26 - 05:06
2h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
02:26 - 05:23
2h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
02:26 - 05:41
3h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:26 - 05:04
    2h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:26 捷運後驛站 MRT Houyi Station
    Đi bộ( 5phút
    02:31 02:35 後驛(高醫大) Houyi(KMU)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (10phút
    JPY 2.000,00
    02:45 02:45 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    02:50 03:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    04:58 04:58 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:59 05:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    05:04 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  2. 2
    02:26 - 05:06
    2h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:26 捷運後驛站 MRT Houyi Station
    Đi bộ( 5phút
    02:31 02:35 後驛(高醫大) Houyi(KMU)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (10phút
    JPY 2.000,00
    02:45 02:45 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    02:50 03:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    04:50 04:50 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    04:52 04:54 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.500,00
    05:06 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  3. 3
    02:26 - 05:23
    2h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:26 捷運後驛站 MRT Houyi Station
    Đi bộ( 5phút
    02:31 02:35 後驛(高醫大) Houyi(KMU)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (10phút
    JPY 2.000,00
    02:45 02:45 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    02:50 03:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    05:17 05:17 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:18 05:20 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    05:23 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  4. 4
    02:26 - 05:41
    3h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:26 捷運後驛站 MRT Houyi Station
    Đi bộ( 5phút
    02:31 02:35 後驛(高醫大) Houyi(KMU)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (10phút
    JPY 2.000,00
    02:45 02:45 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    02:50 03:20 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h15phút
    05:35 05:35 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:36 05:38 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    05:41 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
cntlog