1
01:13 - 04:26
3h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
01:04 - 04:29
3h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
01:04 - 04:47
3h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
01:04 - 04:47
3h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:13 - 04:26
    3h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:13 崑山中學 Kun Shan Senior High School
    臺南市公車 綠幹線 台南~玉井 Tainan Green Tainan Park-Yujing Bus Station
    Hướng đến 台南公園(公園路) Tainan Park(Gongyuan Rd.)
    (7phút
    01:20 01:20 台南火車站(南站) Tainan Train Station(South)
    Đi bộ( 6phút
    01:26 01:41 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (20phút
    02:01 02:01 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    02:06 02:21 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    04:20 04:20 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:21 04:23 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    04:26 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  2. 2
    01:04 - 04:29
    3h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:04 崑山中學 Kun Shan Senior High School
    Đi bộ( 22phút
    01:26 01:41 大橋 Daqiao
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (23phút
    02:04 02:04 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    02:09 02:24 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    04:23 04:23 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:24 04:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    04:29 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  3. 3
    01:04 - 04:47
    3h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:04 崑山中學 Kun Shan Senior High School
    Đi bộ( 22phút
    01:26 01:41 大橋 Daqiao
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (23phút
    02:04 02:04 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    02:09 02:39 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h2phút
    04:41 04:41 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:42 04:44 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    04:47 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  4. 4
    01:04 - 04:47
    3h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:04 崑山中學 Kun Shan Senior High School
    Đi bộ( 22phút
    01:26 01:56 大橋 Daqiao
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (32phút
    02:28 02:28 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    02:33 02:48 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    04:41 04:41 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:42 04:44 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    04:47 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
cntlog