1
17:54 - 20:40
2h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
17:54 - 20:42
2h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
17:54 - 20:47
2h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
17:54 - 20:49
2h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:54 - 20:40
    2h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:54 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
    Đi bộ( 10phút
    18:04 18:08 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (13phút
    JPY 2.500,00
    18:21 18:21 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    18:26 18:41 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    20:34 20:34 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    20:35 20:37 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    20:40 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  2. 2
    17:54 - 20:42
    2h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:54 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
    Đi bộ( 10phút
    18:04 18:08 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (13phút
    JPY 2.500,00
    18:21 18:21 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    18:26 18:41 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    20:26 20:26 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    20:28 20:30 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.500,00
    20:42 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  3. 3
    17:54 - 20:47
    2h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:54 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
    Đi bộ( 9phút
    18:03 18:18 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    18:28 18:28 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    18:33 18:48 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    20:41 20:41 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    20:42 20:44 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    20:47 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  4. 4
    17:54 - 20:49
    2h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:54 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
    Đi bộ( 9phút
    18:03 18:18 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    18:28 18:28 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    18:33 18:48 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    20:33 20:33 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    20:35 20:37 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.500,00
    20:49 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
cntlog