1
12:03 - 13:26
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
12:03 - 13:26
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
12:03 - 13:27
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
12:03 - 13:28
1h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:03 - 13:26
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:03 中正五長春路口 Jhongjheng 5th St./Changchun Rd. Intersection
    Đi bộ( 32phút
    12:35 12:50 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    13:20 13:20 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    13:21 13:23 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    13:26 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  2. 2
    12:03 - 13:26
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:03 中正五長春路口 Jhongjheng 5th St./Changchun Rd. Intersection
    Đi bộ( 4phút
    12:07 12:17 中正慈文路口 Zhongzheng and Ciwen Rd. Intersection
    公路客運 9023-0 InterCity 9023-0
    Hướng đến 圓山皇宮大廈 Yuanshan Palace Bldg
    (47phút
    13:04 13:04 圓山轉運站(玉門) MRT Yuanshan Station(Yu men)
    Đi bộ( 5phút
    13:09 13:11 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    13:17 13:22 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    JPY 2.000,00
    13:26 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  3. 3
    12:03 - 13:27
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:03 中正五長春路口 Jhongjheng 5th St./Changchun Rd. Intersection
    Đi bộ( 2phút
    12:05 12:15 中正慈文路口 Zhongzheng and Ciwen Rd. Intersection
    桃園市公車 GR Taoyuan GR
    Hướng đến 桃園總站 Taoyuan Main Station
    (12phút
    12:27 12:27 桃園總站 Taoyuan Main Station
    Đi bộ( 9phút
    12:36 12:51 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    13:21 13:21 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    13:22 13:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    13:27 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  4. 4
    12:03 - 13:28
    1h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:03 中正五長春路口 Jhongjheng 5th St./Changchun Rd. Intersection
    Đi bộ( 32phút
    12:35 12:50 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    13:12 13:12 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    13:14 13:16 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.500,00
    13:28 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
cntlog