1
05:20 - 05:57
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:20 - 06:00
40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:20 - 06:02
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:20 - 06:03
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:20 - 05:57
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:20 中正環河路口(大鵬華城) Dapeng Huacheng
    Đi bộ( 0phút
    05:20 05:30 中正環河路口 Zhongzheng and Huanhe Intersection
    臺北市公車 254區 Taipei 254Shuttle
    Hướng đến 福和橋(林森路) Fuhe Bridge(Linsen Rd.)
    (12phút
    05:42 05:42 捷運公館站 MRT Gongguan Station
    Đi bộ( 3phút
    05:45 05:47 [G07]公館 [G07]Gongguan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (10phút
    JPY 2.000,00
    05:57 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  2. 2
    05:20 - 06:00
    40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:20 中正環河路口(大鵬華城) Dapeng Huacheng
    Đi bộ( 21phút
    05:41 05:43 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (17phút
    JPY 3.000,00
    06:00 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  3. 3
    05:20 - 06:02
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:20 中正環河路口(大鵬華城) Dapeng Huacheng
    Đi bộ( 1phút
    05:21 05:31 中正環河路口 Zhongzheng and Huanhe Intersection
    臺北市公車 905 Taipei 905
    Hướng đến 民生國中 Minsheng Junior High School
    (15phút
    05:46 05:46 捷運忠孝敦化站 MRT Zhongxiao Dunhua Sta.
    Đi bộ( 3phút
    05:49 05:51 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (11phút
    JPY 2.000,00
    06:02 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  4. 4
    05:20 - 06:03
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:20 中正環河路口(大鵬華城) Dapeng Huacheng
    Đi bộ( 14phút
    05:34 05:38 [Y08]十四張 [Y08]Shisizhang
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (3phút
    05:41 05:46 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (17phút
    JPY 3.000,00
    06:03 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
cntlog