1
23:33 - 03:25
3h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
23:33 - 03:25
3h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
23:33 - 03:25
3h52phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
23:23 - 03:38
4h15phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:33 - 03:25
    3h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:33 清境農場旅服中心 Cingjing Farm Passenger Service Centre
    公路客運 6659-0 InterCity 6659-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (22phút
    23:55 00:08 霧社 Wushe
    公路客運 6662-0 InterCity 6662-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (29phút
    00:37 00:50 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 1833-0 InterCity 1833-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (2h24phút
    03:14 03:14 台北轉運站 Taipei Bus Station
    Đi bộ( 6phút
    03:20 03:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    03:25 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  2. 2
    23:33 - 03:25
    3h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:33 清境農場旅服中心 Cingjing Farm Passenger Service Centre
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (22phút
    23:55 00:08 霧社 Wushe
    公路客運 6662-0 InterCity 6662-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (29phút
    00:37 00:50 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 1833-0 InterCity 1833-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (2h24phút
    03:14 03:14 台北轉運站 Taipei Bus Station
    Đi bộ( 6phút
    03:20 03:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    03:25 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  3. 3
    23:33 - 03:25
    3h52phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:33 清境農場旅服中心 Cingjing Farm Passenger Service Centre
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (22phút
    23:55 00:08 霧社 Wushe
    公路客運 6662-0 InterCity 6662-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (29phút
    00:37 00:50 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h7phút
    01:57 01:57 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    02:03 02:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    03:19 03:19 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:20 03:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    03:25 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  4. 4
    23:23 - 03:38
    4h15phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    23:23 清境農場旅服中心 Cingjing Farm Passenger Service Centre
    Đi bộ( 20phút
    23:43 23:53 清境龍莊 Qingjinglong Villa
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (15phút
    00:08 00:21 霧社 Wushe
    公路客運 6662-0 InterCity 6662-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (29phút
    00:50 01:03 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h7phút
    02:10 02:10 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    02:16 02:31 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    03:32 03:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:33 03:35 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    03:38 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
cntlog