1
21:08 - 22:41
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
21:08 - 22:49
1h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:08 - 22:49
1h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:08 - 22:50
1h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:08 - 22:41
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:08 鼻頭角 BitouJiao
    新北市公車 887福隆至瑞芳 NewTaipei 887Fulong-Ruifang
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    (32phút
    21:40 21:53 瑞芳火車站(區民廣場) Ruifang Rail Sta.(Resident Square)
    新北市公車 965返 NewTaipei 965Back
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (40phút
    22:33 22:33 捷運北門站 MRT Beimen Station
    Đi bộ( 4phút
    22:37 22:39 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    22:41 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  2. 2
    21:08 - 22:49
    1h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:08 鼻頭角 BitouJiao
    公路客運 1811-0 InterCity 1811-0
    Hướng đến 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    (1h31phút
    22:39 22:39 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 5phút
    22:44 22:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    22:49 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  3. 3
    21:08 - 22:49
    1h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:08 鼻頭角 BitouJiao
    公路客運 1812-0 (回程) InterCity 1812-0 (Up)
    Hướng đến 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    (1h31phút
    22:39 22:39 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 5phút
    22:44 22:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    22:49 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  4. 4
    21:08 - 22:50
    1h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:08 鼻頭角 BitouJiao
    新北市公車 856返 NewTaipei 856Back
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    (31phút
    21:39 21:39 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    Đi bộ( 4phút
    21:43 22:03 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (41phút
    22:44 22:44 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    22:45 22:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    22:50 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
cntlog