2024/06/20  00:40  khởi hành
1
23:42 - 01:17
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
00:20 - 01:39
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:20 - 01:43
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:20 - 01:45
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:42 - 01:17
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:42 十分 Shifen
    Đi bộ( 5phút
    23:47 23:57 十分寮橋 Shifenliao Bridge
    新北市公車 F825 NewTaipei F825
    Hướng đến 三十一號橋 No. 31 Bridge
    (12phút
    00:09 00:22 暖暖區公所 Keelung City Nuannuan District Office
    公路客運 1061-A (回程) InterCity 1061-A (Up)
    Hướng đến 捷運忠孝復興站 MRT Zhongxiao Fuxing Station
    (34phút
    00:56 00:56 松山車站(八德) Songshan Station(Bade)
    Đi bộ( 5phút
    01:01 01:03 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (14phút
    JPY 2.500,00
    01:17 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  2. 2
    00:20 - 01:39
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:20 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    00:45 01:03 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (30phút
    01:33 01:33 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    01:34 01:36 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    01:39 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  3. 3
    00:20 - 01:43
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:20 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    00:45 01:03 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    01:25 01:25 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    01:27 01:29 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (14phút
    JPY 2.500,00
    01:43 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  4. 4
    00:20 - 01:45
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:20 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (7phút
    00:27 01:06 三貂嶺 Sandiaoling
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (33phút
    01:39 01:39 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    01:40 01:42 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    01:45 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
cntlog