1
16:18 - 17:03
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:18 - 17:08
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
16:08 - 17:17
1h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
16:18 - 17:22
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:18 - 17:03
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:18 學成路 Xuecheng Rd.
    新北市公車 三峽-捷運台大醫院站 NewTaipei Sanxia-NTUH
    Hướng đến 衡陽路 Hengyang Rd.
    (22phút
    16:40 16:40 捷運府中站 MRT Fuzhong Station
    Đi bộ( 4phút
    16:44 16:46 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (17phút
    JPY 3.000,00
    17:03 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  2. 2
    16:18 - 17:08
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:18 學成路 Xuecheng Rd.
    新北市公車 三峽-捷運永寧站 NewTaipei Sanxia-Yongning MRT station
    Hướng đến 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    (19phút
    16:37 16:37 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    Đi bộ( 3phút
    16:40 16:42 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (26phút
    JPY 3.500,00
    17:08 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  3. 3
    16:08 - 17:17
    1h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:08 學成路 Xuecheng Rd.
    Đi bộ( 8phút
    16:16 16:26 三峽國中 Sansia Junior High School
    新北市公車 981 NewTaipei 981
    Hướng đến 麗寶國際館 Libao Guojiguan
    (1phút
    16:27 16:40 復興路 Fusing Rd.(Xinbei)
    臺北市公車 紅9 Taipei R9
    Hướng đến 士商路 ShihShang Rd.
    (3phút
    16:43 16:43 捷運三民高中站(復興路) MRT Sanmin Senior High School Sta.(Fuxing Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    16:49 16:55 [O53]三民高中 [O53]Sanmin Senior High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (11phút
    17:06 17:11 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.500,00
    17:17 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  4. 4
    16:18 - 17:22
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:18 學成路 Xuecheng Rd.
    新北市公車 851 NewTaipei 851
    Hướng đến 鶯歌高職 Yingge Vocational High School
    (12phút
    16:30 16:30 鶯歌火車站2 Yingge Rail Sta.2
    Đi bộ( 3phút
    16:33 16:48 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (23phút
    17:11 17:11 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 11phút
    17:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
cntlog