1
08:08 - 11:15
3h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
07:58 - 11:19
3h21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
07:58 - 11:19
3h21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
07:58 - 11:24
3h26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:08 - 11:15
    3h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:08 興田(花蓮) Xingtian
    公路客運 1133-0 InterCity 1133-0
    Hướng đến 天祥 Tianxiang
    (2phút
    08:10 08:23 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    公路客運 1071-0 InterCity 1071-0
    Hướng đến 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    (2h26phút
    10:49 10:49 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    Đi bộ( 4phút
    10:53 10:55 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (20phút
    JPY 3.000,00
    11:15 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  2. 2
    07:58 - 11:19
    3h21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    07:58 興田(花蓮) Xingtian
    Đi bộ( 9phút
    08:07 08:42 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h25phút
    11:07 11:07 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 12phút
    11:19 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  3. 3
    07:58 - 11:19
    3h21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    07:58 興田(花蓮) Xingtian
    Đi bộ( 9phút
    08:07 08:42 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h25phút
    11:07 11:07 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 12phút
    11:19 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  4. 4
    07:58 - 11:24
    3h26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    07:58 興田(花蓮) Xingtian
    Đi bộ( 9phút
    08:07 08:47 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h25phút
    11:12 11:12 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 12phút
    11:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
cntlog