1
00:21 - 04:32
4h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
00:21 - 04:41
4h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
00:21 - 04:41
4h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
00:21 - 04:41
4h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:21 - 04:32
    4h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:21 文山 Wenshan
    公路客運 1126-0 InterCity 1126-0
    Hướng đến 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    (5phút
    00:26 00:39 天祥 Tianxiang
    花蓮縣公車 302 HualienCounty 302
    Hướng đến 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    (48phút
    01:27 01:40 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    公路客運 1071-0 InterCity 1071-0
    Hướng đến 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    (2h26phút
    04:06 04:06 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    Đi bộ( 4phút
    04:10 04:12 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (20phút
    JPY 3.000,00
    04:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  2. 2
    00:21 - 04:41
    4h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:21 文山 Wenshan
    公路客運 1141-0 InterCity 1141-0
    Hướng đến 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    (5phút
    00:26 00:39 天祥 Tianxiang
    花蓮縣公車 302 HualienCounty 302
    Hướng đến 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    (48phút
    01:27 01:27 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    Đi bộ( 3phút
    01:30 02:05 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h25phút
    04:30 04:30 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 11phút
    04:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  3. 3
    00:21 - 04:41
    4h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:21 文山 Wenshan
    公路客運 1126-0 InterCity 1126-0
    Hướng đến 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    (12phút
    00:33 00:46 合流露營區 Heliou Camping Zone
    公路客運 1133-A InterCity 1133-A
    Hướng đến 台鐵花蓮站 Hualien Station
    (40phút
    01:26 01:26 台鐵新城站 Xincheng Station
    Đi bộ( 4phút
    01:30 02:05 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h25phút
    04:30 04:30 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 11phút
    04:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  4. 4
    00:21 - 04:41
    4h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:21 文山 Wenshan
    公路客運 1126-0 InterCity 1126-0
    Hướng đến 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    (10phút
    00:31 00:44 綠水 Lushui
    公路客運 1133-A InterCity 1133-A
    Hướng đến 台鐵花蓮站 Hualien Station
    (42phút
    01:26 01:26 台鐵新城站 Xincheng Station
    Đi bộ( 4phút
    01:30 02:05 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h25phút
    04:30 04:30 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 11phút
    04:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
cntlog