1
05:18 - 05:46
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:18 - 05:49
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:18 - 05:51
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:08 - 05:57
49phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:18 - 05:46
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:18 外雙溪(故宮) Waishuangxi(Gugong)
    臺北市公車 內科15往天母 Taipei NH15 To Tianmu
    Hướng đến 天母 Tianmu
    (8phút
    05:26 05:26 捷運士林站(中正) MRT Shilin Sta.(Zhongzheng)
    Đi bộ( 6phút
    05:32 05:34 [R16]士林 [R16]Shilin
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    JPY 2.500,00
    05:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  2. 2
    05:18 - 05:49
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:18 外雙溪(故宮) Waishuangxi(Gugong)
    臺北市公車 680 Taipei 680
    Hướng đến 麟光站 Linguang (Bus)
    (21phút
    05:39 05:39 捷運忠孝新生站 MRT Zhongxiao Xinsheng
    Đi bộ( 4phút
    05:43 05:45 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    05:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  3. 3
    05:18 - 05:51
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:18 外雙溪(故宮) Waishuangxi(Gugong)
    臺北市公車 268 Taipei 268
    Hướng đến 敬業三路二 Jingye 3rd Rd. 2
    (4phút
    05:22 05:22 捷運劍南路站 MRT Jiannan Road Station
    Đi bộ( 5phút
    05:27 05:29 [BR15]劍南路 [BR15]Jiannan Rd
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (11phút
    05:40 05:45 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 3.000,00
    05:51 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  4. 4
    05:08 - 05:57
    49phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:08 外雙溪(故宮) Waishuangxi(Gugong)
    Đi bộ( 35phút
    05:43 05:45 [R16]士林 [R16]Shilin
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    JPY 2.500,00
    05:57 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
cntlog