1
00:16 - 01:41
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
00:16 - 01:41
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:16 - 01:45
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:16 - 01:45
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:16 - 01:41
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:16 內寮(新北) Neiliao(Xinbei)
    新北市公車 874 NewTaipei 874
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (11phút
    00:27 00:40 淺水灣 Qianshu Bay
    新北市公車 716 不繞 野柳地質公園 NewTaipei 716 Not Via Yeliu
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (14phút
    00:54 00:54 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    01:00 01:02 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    01:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  2. 2
    00:16 - 01:41
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:16 內寮(新北) Neiliao(Xinbei)
    新北市公車 874 NewTaipei 874
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (11phút
    00:27 00:40 淺水灣 Qianshu Bay
    新北市公車 716野柳地質公園 NewTaipei 716 Yeliu
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (14phút
    00:54 00:54 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    01:00 01:02 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    01:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  3. 3
    00:16 - 01:45
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:16 內寮(新北) Neiliao(Xinbei)
    新北市公車 874 NewTaipei 874
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (10phút
    00:26 00:39 大崛 Dajue(Sanzhi)
    新北市公車 853跳蛙 NewTaipei Jumping Frog Bus
    Hướng đến 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    (23phút
    01:02 01:02 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    Đi bộ( 5phút
    01:07 01:09 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (36phút
    JPY 4.500,00
    01:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  4. 4
    00:16 - 01:45
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:16 內寮(新北) Neiliao(Xinbei)
    新北市公車 874 NewTaipei 874
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (10phút
    00:26 00:39 大崛 Dajue(Sanzhi)
    新北市公車 石門-捷運紅樹林站延 NewTaipei 853 Jumping Frog Bus A Sub
    Hướng đến 竹圍高中 Zhuwei High School
    (23phút
    01:02 01:02 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    Đi bộ( 5phút
    01:07 01:09 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (36phút
    JPY 4.500,00
    01:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
cntlog