1
01:46 - 06:48
5h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
01:46 - 06:54
5h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
01:46 - 07:17
5h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
01:36 - 07:19
5h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:46 - 06:48
    5h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:46 恒南南光路口 Nanguang Intersection
    屏東縣公車 101 Pingtung County 101
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (4phút
    01:50 02:03 南灣(屏東) Nanwan(Pingtung)
    公路客運 9189-A InterCity 9189-A
    Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    (2h20phút
    04:23 04:23 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    04:29 04:44 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    06:29 06:29 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    06:31 06:33 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (15phút
    JPY 2.500,00
    06:48 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  2. 2
    01:46 - 06:54
    5h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    01:46 恒南南光路口 Nanguang Intersection
    屏東縣公車 101A Pingtung County 101A
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (4phút
    01:50 02:03 南灣(屏東) Nanwan(Pingtung)
    公路客運 9189-0 InterCity 9189-0
    Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    (2h26phút
    04:29 04:29 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    04:35 04:50 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    06:43 06:43 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    06:54 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  3. 3
    01:46 - 07:17
    5h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    01:46 恒南南光路口 Nanguang Intersection
    屏東縣公車 101 Pingtung County 101
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (4phút
    01:50 02:03 南灣(屏東) Nanwan(Pingtung)
    公路客運 9189-0 InterCity 9189-0
    Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    (1h17phút
    03:20 03:20 枋寮站 Fangliao Station
    Đi bộ( 6phút
    03:26 03:56 枋寮 Fangliao
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (57phút
    04:53 04:53 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    04:58 05:13 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    07:06 07:06 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    07:17 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  4. 4
    01:36 - 07:19
    5h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    01:36 恒南南光路口 Nanguang Intersection
    Đi bộ( 3phút
    01:39 01:49 馬鞍山 Ma-anshan
    屏東縣公車 101 Pingtung County 101
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (3phút
    01:52 02:05 南灣(屏東) Nanwan(Pingtung)
    公路客運 9189-0 InterCity 9189-0
    Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    (1h17phút
    03:22 03:22 枋寮站 Fangliao Station
    Đi bộ( 6phút
    03:28 03:58 枋寮 Fangliao
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (57phút
    04:55 04:55 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    05:00 05:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    07:08 07:08 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    07:19 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
cntlog