1
20:09 - 20:29
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:19 - 20:39
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:09 - 20:29
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:09 捷運士林站(中正) MRT Shilin Sta.(Zhongzheng)
    Đi bộ( 6phút
    20:15 20:17 [R16]士林 [R16]Shilin
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    JPY 2.500,00
    20:29 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  2. 2
    20:19 - 20:39
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:19 捷運士林站(中正) MRT Shilin Sta.(Zhongzheng)
    臺北市公車 304承德 Taipei 304(Chengde)
    Hướng đến 潭墘 Tanqian
    (4phút
    20:23 20:23 捷運劍潭站(基河) MRT Jiantan Sta.(Keelung River)
    Đi bộ( 4phút
    20:27 20:29 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (10phút
    JPY 2.000,00
    20:39 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
cntlog