1
20:29 - 20:43
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:29 - 20:49
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
20:29 - 20:51
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
20:29 - 20:51
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:29 - 20:43
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:29 捷運民權西路站 MRT Minquan W. Rd. Station
    Đi bộ( 6phút
    20:35 20:37 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    20:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  2. 2
    20:29 - 20:49
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:29 捷運民權西路站 MRT Minquan W. Rd. Station
    Đi bộ( 14phút
    20:43 20:45 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    20:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  3. 3
    20:29 - 20:51
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    20:29 捷運民權西路站 MRT Minquan W. Rd. Station
    Đi bộ( 2phút
    20:31 20:41 成淵高中 Chengyuan High School
    公路客運 1610-0 InterCity 1610-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (3phút
    20:44 20:44 台北轉運站 Taipei Bus Station
    Đi bộ( 7phút
    20:51 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  4. 4
    20:29 - 20:51
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    20:29 捷運民權西路站 MRT Minquan W. Rd. Station
    Đi bộ( 2phút
    20:31 20:41 成淵高中 Chengyuan High School
    公路客運 1611-0 InterCity 1611-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (3phút
    20:44 20:44 台北轉運站 Taipei Bus Station
    Đi bộ( 7phút
    20:51 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
cntlog