1
04:49 - 07:58
3h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
06:25 - 08:43
2h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
06:21 - 08:43
2h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
06:25 - 08:48
2h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:49 - 07:58
    3h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:49 怡安幼兒園 Yian Kindergarten
    Đi bộ( 1h21phút
    06:10 06:13 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (25phút
    JPY 3.500,00
    06:38 06:38 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 9phút
    06:47 06:56 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (51phút
    07:47 07:47 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    07:58 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  2. 2
    06:25 - 08:43
    2h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:25 怡安幼兒園 Yian Kindergarten
    Đi bộ( 2phút
    06:27 06:27 國際花市 Flower Market
    臺中市 123 Taichung 123
    Hướng đến 梧棲觀光漁港 Wuqi Fishing Port
    (3phút
    06:30 06:33 大雅 Daya
    臺中市 156 Taichung 156
    Hướng đến 高鐵臺中站 第17月台 Hsr Taichung Station Platform 17
    (21phút
    06:54 06:54 高鐵臺中站 第17月台 Hsr Taichung Station Platform 17
    Đi bộ( 6phút
    07:00 07:25 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h7phút
    08:32 08:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    08:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  3. 3
    06:21 - 08:43
    2h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:21 怡安幼兒園 Yian Kindergarten
    Đi bộ( 14phút
    06:35 06:35 南大雅 Nandaya
    臺中市 156 Taichung 156
    Hướng đến 高鐵臺中站 第17月台 Hsr Taichung Station Platform 17
    (19phút
    06:54 06:54 高鐵臺中站 第17月台 Hsr Taichung Station Platform 17
    Đi bộ( 6phút
    07:00 07:25 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h7phút
    08:32 08:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    08:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  4. 4
    06:25 - 08:48
    2h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:25 怡安幼兒園 Yian Kindergarten
    Đi bộ( 2phút
    06:27 06:27 國際花市 Flower Market
    臺中市 123 Taichung 123
    Hướng đến 梧棲觀光漁港 Wuqi Fishing Port
    (3phút
    06:30 06:33 大雅 Daya
    臺中市 156 Taichung 156
    Hướng đến 高鐵臺中站 第17月台 Hsr Taichung Station Platform 17
    (21phút
    06:54 06:54 高鐵臺中站 第17月台 Hsr Taichung Station Platform 17
    Đi bộ( 6phút
    07:00 07:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (49phút
    08:37 08:37 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    08:48 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
cntlog