1
23:59 - 01:17
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
23:59 - 01:24
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:59 - 01:29
1h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
23:59 - 01:29
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:59 - 01:17
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:59 深澳坑路280號 Jini Coal Mine
    新北市公車 788去水湳洞 NewTaipei 788Go(Shuinan Don)
    Hướng đến 水湳洞 Shueinandong
    (10phút
    00:09 00:22 瑞芳火車站(區民廣場) Ruifang Rail Sta.(Resident Square)
    新北市公車 965返 NewTaipei 965Back
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (40phút
    01:02 01:02 捷運北門站 MRT Beimen Station
    Đi bộ( 4phút
    01:06 01:08 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    01:10 01:15 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    01:17 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  2. 2
    23:59 - 01:24
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:59 深澳坑路280號 Jini Coal Mine
    新北市公車 788區瑞芳火車站 NewTaipei 788 Shuttle Ruifang Rail Sta.
    Hướng đến 基隆火車站(海洋廣場) Keelung Rail Station(Renxiang Hospital)
    (20phút
    00:19 00:32 義七路口(信一路)1 Yi 7th Rd.(Xinyi Rd.)1
    公路客運 1813-B InterCity 1813-B
    Hướng đến 台北車站(東三門) Taipei Station(East Gate)
    (39phút
    01:11 01:11 捷運忠孝敦化站 MRT Zhongxiao Dunhua Sta.
    Đi bộ( 3phút
    01:14 01:16 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    JPY 2.000,00
    01:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  3. 3
    23:59 - 01:29
    1h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:59 深澳坑路280號 Jini Coal Mine
    新北市公車 788往金瓜石 NewTaipei 788(to Chinkuashih)
    Hướng đến 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
    (10phút
    00:09 00:09 瑞芳火車站(區民廣場) Ruifang Rail Sta.(Resident Square)
    Đi bộ( 8phút
    00:17 00:37 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (41phút
    01:18 01:18 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 11phút
    01:29 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  4. 4
    23:59 - 01:29
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:59 深澳坑路280號 Jini Coal Mine
    新北市公車 788往金瓜石 NewTaipei 788(to Chinkuashih)
    Hướng đến 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
    (10phút
    00:09 00:09 瑞芳火車站(區民廣場) Ruifang Rail Sta.(Resident Square)
    Đi bộ( 8phút
    00:17 00:37 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (29phút
    01:06 01:06 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    01:07 01:09 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (20phút
    JPY 3.000,00
    01:29 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
cntlog