1
12:41 - 14:01
1h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
12:41 - 14:05
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:41 - 14:11
1h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
12:41 - 14:11
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:41 - 14:01
    1h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:41 三坑口 Baoguang Temple
    新北市公車 788去水湳洞 NewTaipei 788Go(Shuinan Don)
    Hướng đến 水湳洞 Shueinandong
    (12phút
    12:53 13:06 瑞芳火車站(區民廣場) Ruifang Rail Sta.(Resident Square)
    新北市公車 965返 NewTaipei 965Back
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (40phút
    13:46 13:46 捷運北門站 MRT Beimen Station
    Đi bộ( 4phút
    13:50 13:52 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    13:54 13:59 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    14:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  2. 2
    12:41 - 14:05
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:41 三坑口 Baoguang Temple
    新北市公車 788返水湳洞 NewTaipei 788Back(Shuinan Don)
    Hướng đến 基隆火車站(海洋廣場) Keelung Rail Station(Renxiang Hospital)
    (18phút
    12:59 13:12 義九路口 Yi 9th Rd. Intersection
    公路客運 1813-B InterCity 1813-B
    Hướng đến 台北車站(東三門) Taipei Station(East Gate)
    (40phút
    13:52 13:52 捷運忠孝敦化站 MRT Zhongxiao Dunhua Sta.
    Đi bộ( 3phút
    13:55 13:57 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    JPY 2.000,00
    14:05 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  3. 3
    12:41 - 14:11
    1h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:41 三坑口 Baoguang Temple
    新北市公車 788區瑞芳火車站 NewTaipei 788 Shuttle Ruifang Rail Sta.
    Hướng đến 基隆火車站(海洋廣場) Keelung Rail Station(Renxiang Hospital)
    (23phút
    13:04 13:04 基隆火車站(海洋廣場) Keelung Rail Station(Renxiang Hospital)
    Đi bộ( 7phút
    13:11 13:26 基隆 Keelung
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (34phút
    14:00 14:00 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 11phút
    14:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  4. 4
    12:41 - 14:11
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:41 三坑口 Baoguang Temple
    新北市公車 788區瑞芳火車站 NewTaipei 788 Shuttle Ruifang Rail Sta.
    Hướng đến 基隆火車站(海洋廣場) Keelung Rail Station(Renxiang Hospital)
    (23phút
    13:04 13:04 基隆火車站(海洋廣場) Keelung Rail Station(Renxiang Hospital)
    Đi bộ( 7phút
    13:11 13:26 基隆 Keelung
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    13:48 13:48 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    13:49 13:51 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (20phút
    JPY 3.000,00
    14:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
cntlog