1
11:47 - 15:08
3h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
10:42 - 14:08
3h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
12:16 - 15:43
3h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
10:42 - 14:43
4h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:47 - 15:08
    3h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    11:47 Shangwanjin
    Đi bộ( 5phút
    11:52 11:52 Ulaljuc (PingtungCounty) (1)
    PingtungCounty 605A
    Hướng đến  Chaozhou Bus Station
    (20phút
    12:12 12:12 Chaozhou Bus Station
    Đi bộ( 6phút
    12:18 12:18 Chaozhou
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (42phút
    JPY 9.700,00
    Ghế Tự do : JPY 5.400,00
    13:00 13:00 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    13:10 13:15 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h42phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    14:57 14:57 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    15:08 [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  2. 2
    10:42 - 14:08
    3h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    10:42 Shangwanjin
    Đi bộ( 5phút
    10:47 10:47 Ulaljuc (PingtungCounty) (2)
    PingtungCounty 606
    Hướng đến  Chaozhou Bus Station
    (21phút
    11:08 11:08 Chaozhou Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    11:13 11:14 Chaozhou
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (41phút
    JPY 9.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:55 11:55 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    12:05 12:15 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h42phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    13:57 13:57 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    14:08 [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  3. 3
    12:16 - 15:43
    3h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    12:16 Shangwanjin
    InterCity 8235
    Hướng đến  Pingtung Bus Station
    (41phút
    12:57 12:57 Pingtung Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    13:02 13:08 Pingtung
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (33phút
    JPY 6.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:41 13:41 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    13:51 13:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h37phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    15:32 15:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    15:43 [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  4. 4
    10:42 - 14:43
    4h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    10:42 Shangwanjin
    Đi bộ( 5phút
    10:47 10:47 Ulaljuc (PingtungCounty) (2)
    PingtungCounty 606
    Hướng đến  Chaozhou Bus Station
    (21phút
    11:08 11:08 Chaozhou Bus Station
    Đi bộ( 6phút
    11:14 11:24 Chaozhou
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (42phút
    JPY 9.700,00
    Ghế Tự do : JPY 5.400,00
    12:06 12:06 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    12:16 12:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h37phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    14:32 14:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    14:43 [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
cntlog