1
10:11 - 12:40
2h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
10:11 - 12:40
2h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:11 - 12:59
2h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
10:11 - 13:17
3h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:11 - 12:40
    2h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:11 油廠國小 Oil Refinery Elementary School
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    10:16 10:16 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    10:21 10:36 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    12:29 12:29 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    12:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  2. 2
    10:11 - 12:40
    2h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:11 油廠國小 Oil Refinery Elementary School
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    10:16 10:16 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    10:21 10:36 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    12:21 12:21 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    12:23 12:25 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (15phút
    JPY 2.500,00
    12:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  3. 3
    10:11 - 12:59
    2h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:11 油廠國小 Oil Refinery Elementary School
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    10:16 10:16 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    10:21 10:36 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    12:48 12:48 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    12:59 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
  4. 4
    10:11 - 13:17
    3h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:11 油廠國小 Oil Refinery Elementary School
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    10:16 10:16 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    10:21 10:51 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h15phút
    13:06 13:06 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    13:17 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
cntlog