1
11:19 - 12:36
1h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:19 - 12:36
1h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:09 - 12:38
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:09 - 12:42
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:19 - 12:36
    1h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:19 瑞濱 Ruibin
    公路客運 1811-0 InterCity 1811-0
    Hướng đến 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    (1h8phút
    12:27 12:27 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 5phút
    12:32 12:34 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    12:36 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
  2. 2
    11:19 - 12:36
    1h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:19 瑞濱 Ruibin
    公路客運 1812-0 (回程) InterCity 1812-0 (Up)
    Hướng đến 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    (1h8phút
    12:27 12:27 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 5phút
    12:32 12:34 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    12:36 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
  3. 3
    11:09 - 12:38
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:09 瑞濱 Ruibin
    Đi bộ( 4phút
    11:13 11:23 簡易法庭一 Jianyifating 1
    新北市公車 886和美國小 NewTaipei 886(He Mei Guo Xiao)
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    (6phút
    11:29 11:42 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 瑞芳-松山車站(北客)去 NewTaipei RF-SS(TP)GO
    Hướng đến 松山車站 Songshan Rail Sta.
    (30phút
    12:12 12:12 捷運南港展覽館站(南港路) MRT Nangang Exhibition Center Sta.
    Đi bộ( 4phút
    12:16 12:18 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (20phút
    JPY 3.000,00
    12:38 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
  4. 4
    11:09 - 12:42
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:09 瑞濱 Ruibin
    Đi bộ( 0phút
    11:09 11:19 瑞濱國小 Ruibin Elementary School
    新北市公車 F805返 NewTaipei F805back(Up)
    Hướng đến 龍安宮(明燈路三段) Longan Temple(Mingdeng Rd. Sec. 3)
    (7phút
    11:26 11:26 區民廣場(瑞芳火車站) Ruifang Rail Sta.
    Đi bộ( 8phút
    11:34 12:09 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (28phút
    12:37 12:37 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    12:38 12:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    12:42 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
cntlog