1
19:56 - 23:19
3h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
19:55 - 23:19
3h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
20:25 - 23:29
3h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
20:18 - 23:29
3h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:56 - 23:19
    3h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:56 東市場 East Market
    公路客運 8238 InterCity 8238
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (6phút
    20:02 20:02 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    20:07 20:11 屏東 Pingtung
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (44phút
    20:55 20:55 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    21:05 21:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h2phút
    23:07 23:07 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    23:11 23:17 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    23:19 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
  2. 2
    19:55 - 23:19
    3h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:55 東市場 East Market
    公路客運 8239 InterCity 8239
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (2phút
    19:57 19:57 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    20:02 20:11 屏東 Pingtung
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (44phút
    20:55 20:55 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    21:05 21:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h2phút
    23:07 23:07 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    23:11 23:17 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    23:19 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
  3. 3
    20:25 - 23:29
    3h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:25 東市場 East Market
    Đi bộ( 19phút
    20:44 20:47 屏東 Pingtung
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (43phút
    21:30 21:30 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    21:40 21:40 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h41phút
    23:21 23:21 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    23:25 23:28 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (1phút
    JPY 2.000,00
    23:29 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
  4. 4
    20:18 - 23:29
    3h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    20:18 東市場 East Market
    公路客運 8235 InterCity 8235
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (5phút
    20:23 20:23 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    Đi bộ( 6phút
    20:29 20:43 屏東 Pingtung
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (34phút
    21:17 21:17 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    21:27 21:40 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h41phút
    23:21 23:21 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    23:25 23:28 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (1phút
    JPY 2.000,00
    23:29 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
cntlog