1
08:22 - 10:41
2h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
08:22 - 10:44
2h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
08:22 - 11:21
2h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
08:22 - 11:21
2h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:22 - 10:41
    2h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:22 雙連埤 Shuanglianpi
    宜蘭縣公車 753 Yilan County 753
    Hướng đến 宜蘭轉運站1 Yilan Transfer Station(Xiaoshe Road)
    (14phút
    08:36 08:49 林家莊(宜蘭) Linjiazhuang(Yilan)
    宜蘭縣公車 1785 Yilan County 1785
    Hướng đến 宜蘭轉運站 Yi Lan Zhuan Yun Zhan
    (29phút
    09:18 09:31 宜蘭轉運站 Yi Lan Zhuan Yun Zhan
    公路客運 1571-A InterCity 1571-A
    Hướng đến 市府轉運站 Taipei City Hall Bus Station
    (54phút
    10:25 10:25 市府轉運站 Taipei City Hall Bus Station
    Đi bộ( 6phút
    10:31 10:33 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    JPY 2.000,00
    10:41 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
  2. 2
    08:22 - 10:44
    2h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:22 雙連埤 Shuanglianpi
    宜蘭縣公車 753 Yilan County 753
    Hướng đến 宜蘭轉運站1 Yilan Transfer Station(Xiaoshe Road)
    (10phút
    08:32 08:45 湖底路 Hudi Rd.
    宜蘭縣公車 1785 Yilan County 1785
    Hướng đến 宜蘭轉運站 Yi Lan Zhuan Yun Zhan
    (34phút
    09:19 09:32 宜蘭轉運站 Yi Lan Zhuan Yun Zhan
    公路客運 1878-0 InterCity 1878-0
    Hướng đến 圓山轉運站(玉門) MRT Yuanshan Station(Yu men)
    (48phút
    10:20 10:20 捷運南港展覽館站(南港路) MRT Nangang Exhibition Center Sta.
    Đi bộ( 4phút
    10:24 10:26 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (18phút
    JPY 3.000,00
    10:44 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
  3. 3
    08:22 - 11:21
    2h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:22 雙連埤 Shuanglianpi
    宜蘭縣公車 753 Yilan County 753
    Hướng đến 宜蘭轉運站1 Yilan Transfer Station(Xiaoshe Road)
    (13phút
    08:35 08:48 隘界 Aijie
    宜蘭縣公車 1785 Yilan County 1785
    Hướng đến 宜蘭轉運站 Yi Lan Zhuan Yun Zhan
    (28phút
    09:16 09:16 宜蘭火車站(光復路) Yilan Train Station(Guangfu Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    09:22 09:57 宜蘭 Yilan
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h17phút
    11:14 11:14 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    11:15 11:17 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.000,00
    11:21 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
  4. 4
    08:22 - 11:21
    2h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:22 雙連埤 Shuanglianpi
    宜蘭縣公車 753 Yilan County 753
    Hướng đến 宜蘭轉運站1 Yilan Transfer Station(Xiaoshe Road)
    (14phút
    08:36 08:49 林家莊(宜蘭) Linjiazhuang(Yilan)
    宜蘭縣公車 1785 Yilan County 1785
    Hướng đến 宜蘭轉運站 Yi Lan Zhuan Yun Zhan
    (27phút
    09:16 09:16 宜蘭火車站(光復路) Yilan Train Station(Guangfu Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    09:22 09:57 宜蘭 Yilan
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h17phút
    11:14 11:14 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    11:15 11:17 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.000,00
    11:21 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
cntlog