1
16:55 - 18:10
1h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:55 - 18:10
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
17:05 - 18:22
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:55 - 18:24
1h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:55 - 18:10
    1h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:55 瑞芳公園入口 Ruifang Park
    Đi bộ( 0phút
    16:55 17:05 柑坪里 GanPing Borough
    新北市公車 965返 NewTaipei 965Back
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (48phút
    17:53 17:53 捷運西門站 MRT Ximen Station
    Đi bộ( 8phút
    18:01 18:03 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (7phút
    JPY 2.000,00
    18:10 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
  2. 2
    16:55 - 18:10
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:55 瑞芳公園入口 Ruifang Park
    Đi bộ( 0phút
    16:55 17:05 柑坪里 GanPing Borough
    新北市公車 965返 NewTaipei 965Back
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (44phút
    17:49 17:49 捷運北門站 MRT Beimen Station
    Đi bộ( 4phút
    17:53 17:55 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    17:59 18:08 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    18:10 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
  3. 3
    17:05 - 18:22
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:05 瑞芳公園入口 Ruifang Park
    新北市公車 F807下午 NewTaipei F807 afternoon(Up)
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    (5phút
    17:10 17:10 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    Đi bộ( 4phút
    17:14 17:34 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (29phút
    18:03 18:03 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    18:04 18:06 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (16phút
    JPY 2.500,00
    18:22 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
  4. 4
    16:55 - 18:24
    1h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:55 瑞芳公園入口 Ruifang Park
    Đi bộ( 21phút
    17:16 17:36 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (29phút
    18:05 18:05 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    18:06 18:08 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (16phút
    JPY 2.500,00
    18:24 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
cntlog