1
23:02 - 00:10
1h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
22:52 - 00:13
1h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
22:52 - 00:14
1h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
23:02 - 00:16
1h14phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:02 - 00:10
    1h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:02 南勢(新北) Nanshi(Xinbei)
    臺北市公車 1717 往金山 Taipei 1717 To Jinshan
    Hướng đến 金山郵局 Jinshan Post Office
    (5phút
    23:07 23:20 金山區公所 Jin Shan Qu Gong Suo
    新北市公車 953臺大資訊大樓 NewTaipei 953NTU Information Building
    Hướng đến 金山(南勢) Jinshan(Nanshi)
    (1phút
    23:21 23:34 中正路(新店) Zhongzheng Rd.(Xindian)
    新北市公車 592繞惠國市場 NewTaipei 592 Sub Huiguo Market
    Hướng đến 捷運七張站 MRT Qizhang Station
    (2phút
    23:36 23:36 捷運七張站 MRT Qizhang Station
    Đi bộ( 6phút
    23:42 23:44 [G03]七張 [G03]Qizhang
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (13phút
    23:57 00:06 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    JPY 3.000,00
    00:10 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
  2. 2
    22:52 - 00:13
    1h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:52 南勢(新北) Nanshi(Xinbei)
    Đi bộ( 6phút
    22:58 23:08 台大醫院金山分 Natl Taiwan U. Hospital Jinshan Branch
    新北市公車 F932-11:10 NewTaipei F932-11:10
    Hướng đến 金山區公所(2) Jin Shan Qu Gong Suo(2)
    (2phút
    23:10 23:23 金山區公所 Jin Shan Qu Gong Suo
    新北市公車 953臺大資訊大樓 NewTaipei 953NTU Information Building
    Hướng đến 金山(南勢) Jinshan(Nanshi)
    (1phút
    23:24 23:37 中正路(新店) Zhongzheng Rd.(Xindian)
    新北市公車 592繞惠國市場 NewTaipei 592 Sub Huiguo Market
    Hướng đến 捷運七張站 MRT Qizhang Station
    (2phút
    23:39 23:39 捷運七張站 MRT Qizhang Station
    Đi bộ( 6phút
    23:45 23:47 [G03]七張 [G03]Qizhang
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (13phút
    00:00 00:09 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    JPY 3.000,00
    00:13 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
  3. 3
    22:52 - 00:14
    1h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:52 南勢(新北) Nanshi(Xinbei)
    Đi bộ( 5phút
    22:57 23:07 金山醫院 Jin Shan Yi Yuan
    新北市公車 790 NewTaipei 790
    Hướng đến 基隆火車站(仁祥診所) Ji Long Huo Che Zhan(Ren Xiang Zhen Suo)
    (3phút
    23:10 23:23 金山區公所 Jin Shan Qu Gong Suo
    新北市公車 953臺大資訊大樓 NewTaipei 953NTU Information Building
    Hướng đến 金山(南勢) Jinshan(Nanshi)
    (1phút
    23:24 23:37 中正路(新店) Zhongzheng Rd.(Xindian)
    新北市公車 綠9 NewTaipei G9
    Hướng đến 民權路口(新店) Minquan Rd.Intersection(Xindian)
    (2phút
    23:39 23:39 捷運七張站(新店區公所) Jie Yun Qi Zhang Zhan(Xin Dian Qu Gong Suo)
    Đi bộ( 7phút
    23:46 23:48 [G03]七張 [G03]Qizhang
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (13phút
    00:01 00:10 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (4phút
    JPY 3.000,00
    00:14 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
  4. 4
    23:02 - 00:16
    1h14phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:02 南勢(新北) Nanshi(Xinbei)
    臺北市公車 1717 往金山 經小油坑 Taipei 1717 To Jinshan Via Xiaoyoukeng
    Hướng đến 金山郵局 Jinshan Post Office
    (5phút
    23:07 23:20 金山區公所 Jin Shan Qu Gong Suo
    新北市公車 953臺大資訊大樓 NewTaipei 953NTU Information Building
    Hướng đến 金山(南勢) Jinshan(Nanshi)
    (1phút
    23:21 23:34 中正路(新店) Zhongzheng Rd.(Xindian)
    新北市公車 綠9 NewTaipei G9
    Hướng đến 民權路口(新店) Minquan Rd.Intersection(Xindian)
    (5phút
    23:39 23:39 捷運大坪林站 MRT Dapinglin Station
    Đi bộ( 5phút
    23:44 23:48 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (9phút
    23:57 00:06 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (10phút
    JPY 3.000,00
    00:16 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
cntlog