1
00:47 - 04:02
3h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
00:47 - 04:19
3h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
00:47 - 04:20
3h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
00:47 - 04:20
3h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:47 - 04:02
    3h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:47 北台南站 BeiTainan Station
    Đi bộ( 11phút
    00:58 01:13 大橋 Daqiao
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (23phút
    01:36 01:36 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    01:41 01:56 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    03:55 03:55 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:56 03:58 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.000,00
    04:02 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
  2. 2
    00:47 - 04:19
    3h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    00:47 北台南站 BeiTainan Station
    Đi bộ( 0phút
    00:47 00:57 台電配電中心 Taipower Distribution Center
    臺南市公車 21路 永康工業區→臺南火車站 (回程) Tainan 21 Yongkang Industrial Park-Tainan Sta. (Up)
    Hướng đến 台南火車站(南站) Tainan Train Station(South)
    (15phút
    01:12 01:12 台南火車站(南站) Tainan Train Station(South)
    Đi bộ( 6phút
    01:18 01:33 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (20phút
    01:53 01:53 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    01:58 02:13 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    04:12 04:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:13 04:15 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.000,00
    04:19 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
  3. 3
    00:47 - 04:20
    3h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:47 北台南站 BeiTainan Station
    Đi bộ( 11phút
    00:58 01:13 大橋 Daqiao
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (23phút
    01:36 01:36 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    01:41 02:11 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h2phút
    04:13 04:13 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:14 04:16 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.000,00
    04:20 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
  4. 4
    00:47 - 04:20
    3h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:47 北台南站 BeiTainan Station
    Đi bộ( 11phút
    00:58 01:28 大橋 Daqiao
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (32phút
    02:00 02:00 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    02:05 02:20 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    04:13 04:13 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:14 04:16 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.000,00
    04:20 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
cntlog