1
06:23 - 08:22
1h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
06:23 - 08:28
2h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
06:23 - 08:29
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
06:23 - 08:42
2h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:23 - 08:22
    1h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:23 台中車站(1) TRA Taichung Station(1)
    Đi bộ( 0phút
    06:23 06:33 台中火車站(民族路口) TRA Taichung Station(Minzu Rd. Intersection)
    公路客運 6670-0 InterCity 6670-0
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (18phút
    06:51 06:51 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    06:57 07:12 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    08:13 08:13 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:14 08:16 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    08:22 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  2. 2
    06:23 - 08:28
    2h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:23 台中車站(1) TRA Taichung Station(1)
    Đi bộ( 9phút
    06:32 06:47 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    06:58 06:58 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    07:03 07:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    08:19 08:19 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:20 08:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    08:28 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  3. 3
    06:23 - 08:29
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:23 台中車站(1) TRA Taichung Station(1)
    Đi bộ( 9phút
    06:32 06:47 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    06:58 06:58 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    07:03 07:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    08:20 08:20 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:21 08:23 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    08:29 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  4. 4
    06:23 - 08:42
    2h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:23 台中車站(1) TRA Taichung Station(1)
    Đi bộ( 0phút
    06:23 06:33 台中車站(2) TRA Taichung Station(2)
    公路客運 6933-0 (回程) InterCity 6933-0 (Up)
    Hướng đến 鹿港乘車處 Lukang stop
    (38phút
    07:11 07:11 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    07:17 07:32 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    08:33 08:33 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:34 08:36 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    08:42 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
cntlog