1
14:53 - 16:49
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
14:54 - 16:56
2h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
14:54 - 16:57
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
14:54 - 17:15
2h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:53 - 16:49
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:53 台中車站(復興路) Taichung Station(Fuxing Rd. Intersection)
    Đi bộ( 0phút
    14:53 15:03 台中火車站(東站) TRA Taichung Station(East Station)
    公路客運 6333-B InterCity 6333-B
    Hướng đến 水里(總達) Shuili(Allda)
    (15phút
    15:18 15:18 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    15:24 15:39 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    16:40 16:40 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:41 16:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    16:49 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  2. 2
    14:54 - 16:56
    2h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:54 台中車站(復興路) Taichung Station(Fuxing Rd. Intersection)
    Đi bộ( 6phút
    15:00 15:15 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    15:26 15:26 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    15:31 15:46 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    16:47 16:47 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:48 16:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    16:56 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  3. 3
    14:54 - 16:57
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:54 台中車站(復興路) Taichung Station(Fuxing Rd. Intersection)
    Đi bộ( 6phút
    15:00 15:15 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    15:26 15:26 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    15:31 15:46 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    16:48 16:48 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:49 16:51 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    16:57 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  4. 4
    14:54 - 17:15
    2h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:54 台中車站(復興路) Taichung Station(Fuxing Rd. Intersection)
    Đi bộ( 6phút
    15:00 15:15 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    15:26 15:26 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    15:31 16:01 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h5phút
    17:06 17:06 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    17:07 17:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    17:15 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
cntlog