1
05:40 - 08:28
2h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
05:40 - 08:31
2h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
05:50 - 08:33
2h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:40 - 08:35
2h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:40 - 08:28
    2h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:40 南投高中 National Nantou Senior High School
    Đi bộ( 11phút
    05:51 06:01 民族路 Minzu Road
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (56phút
    06:57 06:57 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    07:03 07:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    08:19 08:19 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:20 08:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    08:28 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  2. 2
    05:40 - 08:31
    2h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:40 南投高中 National Nantou Senior High School
    Đi bộ( 7phút
    05:47 05:57 省立醫院(南投) Provincial Hospital(Nantou)
    南投縣公車 3A Nantou County 3A
    Hướng đến 南岸 Nan-an
    (19phút
    06:16 06:29 草屯 Caotun
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (31phút
    07:00 07:00 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    07:06 07:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    08:22 08:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:23 08:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    08:31 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  3. 3
    05:50 - 08:33
    2h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:50 南投高中 National Nantou Senior High School
    公路客運 6742-A (回程) InterCity 6742-A (Up)
    Hướng đến 台中(1) Taichung(1)
    (6phút
    05:56 06:09 軍功里(南投) Jungong Village (Nantou)
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (53phút
    07:02 07:02 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    07:08 07:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    08:24 08:24 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:25 08:27 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    08:33 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  4. 4
    05:40 - 08:35
    2h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:40 南投高中 National Nantou Senior High School
    Đi bộ( 11phút
    05:51 06:01 南投站 Nantou Station (NantouCounty)2
    公路客運 1632-0 InterCity 1632-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (18phút
    06:19 06:32 草屯 Caotun
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (31phút
    07:03 07:03 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    07:09 07:24 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    08:26 08:26 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:27 08:29 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    08:35 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
cntlog