1
05:37 - 10:13
4h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
06:14 - 10:42
4h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
06:14 - 10:42
4h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
08:35 - 12:43
4h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:37 - 10:13
    4h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    05:37 東門 (屏東縣) Dongmen (PingtungCounty)
    Đi bộ( 7phút
    05:44 05:44 恆春轉運站 Hengchun Bus Station
    公路客運 9117 InterCity 9117
    Hướng đến 自立站 Zili Station
    (29phút
    06:13 06:13 枋寮站 Fangliao Station (PingtungCounty) (1)
    Đi bộ( 5phút
    06:18 06:25 枋寮 Fangliao
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (1h22phút
    07:47 07:47 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    07:57 08:00 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h2phút
    10:02 10:02 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    10:06 10:07 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    10:13 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  2. 2
    06:14 - 10:42
    4h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    06:14 東門 (屏東縣) Dongmen (PingtungCounty)
    Đi bộ( 7phút
    06:21 06:21 恆春轉運站 Hengchun Bus Station
    公路客運 9188 InterCity 9188
    Hướng đến 自立站 Zili Station
    (1h37phút
    07:58 07:58 建國站 Jianguo Station
    Đi bộ( 7phút
    08:05 08:09 高雄市 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (8phút
    08:17 08:17 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    08:27 08:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h37phút
    10:32 10:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    10:36 10:36 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    10:42 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  3. 3
    06:14 - 10:42
    4h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    06:14 東門 (屏東縣) Dongmen (PingtungCounty)
    Đi bộ( 7phút
    06:21 06:21 恆春轉運站 Hengchun Bus Station
    公路客運 9188 InterCity 9188
    Hướng đến 自立站 Zili Station
    (32phút
    06:53 06:53 枋寮站 Fangliao Station (PingtungCounty) (1)
    Đi bộ( 6phút
    06:59 07:05 枋寮 Fangliao
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (31phút
    07:36 07:46 屏東 Pingtung
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (31phút
    08:17 08:17 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    08:27 08:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h37phút
    10:32 10:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    10:36 10:36 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    10:42 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  4. 4
    08:35 - 12:43
    4h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:35 東門 (屏東縣) Dongmen (PingtungCounty)
    Đi bộ( 7phút
    08:42 08:42 恆春轉運站 Hengchun Bus Station
    公路客運 9188 InterCity 9188
    Hướng đến 自立站 Zili Station
    (1h42phút
    10:24 10:24 建國站 Jianguo Station
    Đi bộ( 7phút
    10:31 10:35 高雄市 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (7phút
    10:42 10:42 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    10:52 10:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h37phút
    12:32 12:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    12:36 12:37 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    12:43 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
cntlog