1
05:13 - 08:52
3h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
05:13 - 08:54
3h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
05:03 - 09:10
4h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:13 - 09:19
4h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:13 - 08:52
    3h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:13 南光藥廠 Nanguang Pharmaceutical Factory
    臺南市公車 綠幹線 台南~玉井 Tainan Green Tainan Park-Yujing Bus Station
    Hướng đến 台南公園(公園路) Tainan Park(Gongyuan Rd.)
    (30phút
    05:43 05:43 台南火車站(南站) Tainan Train Station(South)
    Đi bộ( 6phút
    05:49 06:04 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (20phút
    06:24 06:24 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    06:29 06:44 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    08:43 08:43 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:44 08:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    08:52 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  2. 2
    05:13 - 08:54
    3h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    05:13 南光藥廠 Nanguang Pharmaceutical Factory
    臺南市公車 綠幹線 台南~玉井 Tainan Green Tainan Park-Yujing Bus Station
    Hướng đến 台南公園(公園路) Tainan Park(Gongyuan Rd.)
    (10phút
    05:23 05:36 永康(台南) Yongkang(Tainan)
    臺南市公車 綠5 永康火車站~大社 Tainan G5 Yongkang Station-Dashe
    Hướng đến 永康火車站 Yongkang Train Station
    (4phút
    05:40 05:40 永康火車站 Yongkang Train Station
    Đi bộ( 3phút
    05:43 05:58 永康 Yongkang
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (28phút
    06:26 06:26 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    06:31 06:46 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    08:45 08:45 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:46 08:48 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    08:54 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  3. 3
    05:03 - 09:10
    4h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:03 南光藥廠 Nanguang Pharmaceutical Factory
    Đi bộ( 56phút
    05:59 06:14 永康 Yongkang
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (28phút
    06:42 06:42 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    06:47 07:02 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    09:01 09:01 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:02 09:04 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    09:10 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  4. 4
    05:13 - 09:19
    4h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:13 南光藥廠 Nanguang Pharmaceutical Factory
    臺南市公車 綠幹線 台南~玉井 Tainan Green Tainan Park-Yujing Bus Station
    Hướng đến 台南公園(公園路) Tainan Park(Gongyuan Rd.)
    (30phút
    05:43 05:43 台南火車站(南站) Tainan Train Station(South)
    Đi bộ( 6phút
    05:49 06:04 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (45phút
    06:49 06:49 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    06:54 07:09 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    08:54 08:54 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:56 08:58 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (21phút
    JPY 3.000,00
    09:19 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
cntlog