1
08:20 - 11:17
2h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
08:30 - 11:18
2h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
08:20 - 11:25
3h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
08:30 - 11:26
2h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:20 - 11:17
    2h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:20 捷運信義國小站(民族路) MRT Sinyi Elementary School Station(Minzu Rd.)
    Đi bộ( 7phút
    08:27 08:31 信義國小 Sinyi Elementary School
    Orange Line
    Hướng đến 西子灣 Sizihwan
    (2phút
    08:33 08:40 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 3.000,00
    08:55 08:55 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    09:00 09:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    11:08 11:08 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:09 11:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    11:17 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  2. 2
    08:30 - 11:18
    2h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:30 捷運信義國小站(民族路) MRT Sinyi Elementary School Station(Minzu Rd.)
    高雄市公車 90民族幹線 Kaohsiung 90 Minzu Main Line
    Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    (25phút
    08:55 08:55 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    09:01 09:16 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    11:09 11:09 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:10 11:12 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    11:18 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  3. 3
    08:20 - 11:25
    3h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:20 捷運信義國小站(民族路) MRT Sinyi Elementary School Station(Minzu Rd.)
    Đi bộ( 7phút
    08:27 08:31 信義國小 Sinyi Elementary School
    Orange Line
    Hướng đến 西子灣 Sizihwan
    (2phút
    08:33 08:40 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 3.000,00
    08:55 08:55 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    09:00 09:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    11:00 11:00 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    11:02 11:04 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (21phút
    JPY 3.000,00
    11:25 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
  4. 4
    08:30 - 11:26
    2h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:30 捷運信義國小站(民族路) MRT Sinyi Elementary School Station(Minzu Rd.)
    高雄市公車 90民族幹線 Kaohsiung 90 Minzu Main Line
    Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    (25phút
    08:55 08:55 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    09:01 09:16 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    11:01 11:01 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    11:03 11:05 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (21phút
    JPY 3.000,00
    11:26 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
cntlog