1
08:44 - 10:27
1h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
08:34 - 10:40
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
08:34 - 11:09
2h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
08:44 - 11:33
2h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:44 - 10:27
    1h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:44 南方澳(內埤路) Nanfang-ao(Neipi Rd.)
    公路客運 1812-0 (去程) InterCity 1812-0 (Down)
    Hướng đến 蘇澳轉運站 Suao Transit Station
    (6phút
    08:50 09:03 蘇澳轉運站 Suao Transit Station
    公路客運 1879-B InterCity 1879-B
    Hướng đến 圓山轉運站 uanshan Bus Station
    (1h4phút
    10:07 10:07 捷運南港展覽館站(南港路) MRT Nangang Exhibition Center Sta.
    Đi bộ( 4phút
    10:11 10:13 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (14phút
    JPY 2.500,00
    10:27 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
  2. 2
    08:34 - 10:40
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:34 南方澳(內埤路) Nanfang-ao(Neipi Rd.)
    Đi bộ( 0phút
    08:34 08:44 南方澳(港區) Nanfang-ao(gangqu)
    宜蘭縣公車 紅2 (回程) Yilan County Hong2 (Up)
    Hướng đến 宜蘭轉運站 Yi Lan Zhuan Yun Zhan
    (12phút
    08:56 09:09 蘇澳國中 Su Ao Guo Zhong
    公路客運 1071-0 InterCity 1071-0
    Hướng đến 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    (1h13phút
    10:22 10:22 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    Đi bộ( 4phút
    10:26 10:28 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    10:40 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
  3. 3
    08:34 - 11:09
    2h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    08:34 南方澳(內埤路) Nanfang-ao(Neipi Rd.)
    Đi bộ( 0phút
    08:34 08:44 南方澳(港區) Nanfang-ao(gangqu)
    宜蘭縣公車 紅2 (回程) Yilan County Hong2 (Up)
    Hướng đến 宜蘭轉運站 Yi Lan Zhuan Yun Zhan
    (6phút
    08:50 08:50 蘇澳轉運站 Suao Transit Station
    Đi bộ( 5phút
    08:55 09:15 蘇澳 Suao
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (15phút
    09:30 09:30 羅東 Luodong
    Đi bộ( 6phút
    09:36 09:46 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    公路客運 1917-0 InterCity 1917-0
    Hướng đến 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    (1h7phút
    10:53 10:53 科技大樓站 Technology Building Station
    Đi bộ( 3phút
    10:56 10:58 [BR08]科技大樓 [BR08]Technology Building
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    11:02 11:07 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    11:09 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
  4. 4
    08:44 - 11:33
    2h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:44 南方澳(內埤路) Nanfang-ao(Neipi Rd.)
    公路客運 1812-0 (去程) InterCity 1812-0 (Down)
    Hướng đến 蘇澳轉運站 Suao Transit Station
    (6phút
    08:50 08:50 蘇澳轉運站 Suao Transit Station
    Đi bộ( 5phút
    08:55 09:15 蘇澳 Suao
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (2h3phút
    11:18 11:18 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    11:19 11:21 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    11:33 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
cntlog