1
19:26 - 00:28
5h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
19:36 - 00:31
4h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
19:26 - 00:32
5h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
19:26 - 00:51
5h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:26 - 00:28
    5h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:26 東門(屏東) Dongmen (Pingtung)
    Đi bộ( 6phút
    19:32 19:42 恆春站 Hengchun Station
    公路客運 9189-0 InterCity 9189-0
    Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    (2h15phút
    21:57 21:57 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    22:03 22:18 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h1phút
    00:19 00:19 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    00:22 00:24 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    00:28 [BL20]後山埤 [BL20]Houshanpi
  2. 2
    19:36 - 00:31
    4h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:36 東門(屏東) Dongmen (Pingtung)
    屏東縣公車 103 Pingtung County 103
    Hướng đến 恆春站 Hengchun Station
    (2phút
    19:38 19:51 恆春站 Hengchun Station
    公路客運 9189-A InterCity 9189-A
    Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    (2h9phút
    22:00 22:00 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    22:06 22:21 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h1phút
    00:22 00:22 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    00:25 00:27 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    00:31 [BL20]後山埤 [BL20]Houshanpi
  3. 3
    19:26 - 00:32
    5h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:26 東門(屏東) Dongmen (Pingtung)
    Đi bộ( 6phút
    19:32 19:42 恆春站 Hengchun Station
    公路客運 9189-A InterCity 9189-A
    Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    (2h9phút
    21:51 21:51 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    21:57 22:12 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    23:57 23:57 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    23:59 00:01 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (31phút
    JPY 4.000,00
    00:32 [BL20]後山埤 [BL20]Houshanpi
  4. 4
    19:26 - 00:51
    5h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    19:26 東門(屏東) Dongmen (Pingtung)
    Đi bộ( 6phút
    19:32 19:42 恆春站 Hengchun Station
    公路客運 9189-0 InterCity 9189-0
    Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    (1h6phút
    20:48 20:48 枋寮站 Fangliao Station
    Đi bộ( 6phút
    20:54 21:24 枋寮 Fangliao
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (57phút
    22:21 22:21 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    22:26 22:41 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h1phút
    00:42 00:42 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    00:45 00:47 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    00:51 [BL20]後山埤 [BL20]Houshanpi
cntlog