1
10:14 - 11:28
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
10:29 - 11:31
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
10:14 - 11:35
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
10:14 - 11:36
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:14 - 11:28
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    10:14 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    10:18 10:28 南港車站 Nan Gang Che Zhan
    新北市公車 F912A NewTaipei F912A
    Hướng đến 五堵站 Wudu Stop
    (0phút
    10:28 10:41 南港行政中心 Nangang Dist. Admin. Center
    新北市公車 淡水-南港行政中心 NewTaipei Tamsui-Nangang Dist. Admin. Center
    Hướng đến 新市站 Newmarket Station
    (23phút
    11:04 11:04 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    Đi bộ( 5phút
    11:09 11:11 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    JPY 2.000,00
    11:16 11:16 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 12phút
    11:28 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
  2. 2
    10:29 - 11:31
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:29 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (8phút
    10:37 10:37 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:38 10:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (39phút
    JPY 5.000,00
    11:19 11:19 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 12phút
    11:31 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
  3. 3
    10:14 - 11:35
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:14 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    10:17 10:19 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (20phút
    10:39 10:44 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (39phút
    JPY 6.000,00
    11:23 11:23 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 12phút
    11:35 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
  4. 4
    10:14 - 11:36
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:14 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:15 10:30 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (12phút
    10:42 10:42 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    10:43 10:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (39phút
    JPY 5.000,00
    11:24 11:24 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 12phút
    11:36 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
cntlog