2024/06/19  03:14  khởi hành
1
02:34 - 04:09
1h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
02:49 - 04:11
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
02:34 - 04:15
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
02:14 - 04:16
2h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:34 - 04:09
    1h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:34 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (41phút
    03:15 03:15 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    03:16 03:18 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (39phút
    JPY 5.000,00
    03:57 03:57 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 12phút
    04:09 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
  2. 2
    02:49 - 04:11
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:49 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (28phút
    03:17 03:17 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    03:18 03:20 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (39phút
    JPY 5.000,00
    03:59 03:59 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 12phút
    04:11 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
  3. 3
    02:34 - 04:15
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:34 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (33phút
    03:07 03:07 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    03:09 03:11 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (10phút
    03:21 03:26 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (37phút
    JPY 5.500,00
    04:03 04:03 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 12phút
    04:15 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
  4. 4
    02:14 - 04:16
    2h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:14 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    02:18 02:28 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 787經瑞芳工業區去 NewTaipei 787Go(via Rueifang Industry Park)
    Hướng đến 維也納花園社區 Vienna Garden Community
    (1h0phút
    03:28 03:41 真善美社區 Zhenshanmei Community
    新北市公車 F111新民正 NewTaipei F111xinmin
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (10phút
    03:51 04:04 永樂巷口(中山市場) Yongle Lane Entrance(Zhongshan Market)
    新北市公車 F112 NewTaipei F112(Down)
    Hướng đến 大庄福德廟 Dazhuang Fude Temple
    (10phút
    04:14 04:14 招呼站(中正路) Station(Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 2phút
    04:16 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
cntlog