2024/06/19  06:22  khởi hành
1
05:22 - 06:25
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
05:22 - 06:25
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
05:22 - 06:37
1h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
05:37 - 06:39
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:22 - 06:25
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    05:22 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 7phút
    05:29 05:39 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    臺北市公車 651 Taipei 651
    Hướng đến 板橋後站 Old Banqiao Sta.
    (5phút
    05:44 05:57 福德里(新北) Fude Li(Xinbei)
    新北市公車 837副 NewTaipei 837 Sub
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (4phút
    06:01 06:01 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    Đi bộ( 5phút
    06:06 06:08 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    JPY 2.000,00
    06:13 06:13 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 12phút
    06:25 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
  2. 2
    05:22 - 06:25
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    05:22 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 7phút
    05:29 05:39 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    臺北市公車 651假日 Taipei 651 holiday
    Hướng đến 板橋後站 Old Banqiao Sta.
    (5phút
    05:44 05:57 福德里(新北) Fude Li(Xinbei)
    新北市公車 837繞 NewTaipei 837 SubA
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (4phút
    06:01 06:01 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    Đi bộ( 5phút
    06:06 06:08 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    JPY 2.000,00
    06:13 06:13 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 12phút
    06:25 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
  3. 3
    05:22 - 06:37
    1h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:22 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    05:24 05:26 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (15phút
    05:41 05:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (39phút
    JPY 6.000,00
    06:25 06:25 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 12phút
    06:37 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
  4. 4
    05:37 - 06:39
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:37 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    05:45 05:45 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    05:46 05:48 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (39phút
    JPY 5.000,00
    06:27 06:27 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 12phút
    06:39 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
cntlog