1
20:25 - 23:19
2h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
2
20:25 - 23:29
3h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
3
20:25 - 23:29
3h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
4
20:25 - 01:37
5h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:25 - 23:19
    2h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    20:25 [BR02]木柵 [BR02]Muzha
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (24phút
    JPY 3.500,00
    20:49 20:49 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    20:59 22:29 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 南竿 Songshan - Nangan
    Hướng đến 馬祖南竿航空站[LZN] Matsu Nangan Airport[LZN]
    (50phút
    23:19 馬祖南竿航空站[LZN] Matsu Nangan Airport[LZN]
  2. 2
    20:25 - 23:29
    3h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    20:25 [BR02]木柵 [BR02]Muzha
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (24phút
    JPY 3.500,00
    20:49 20:49 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 3phút
    20:52 21:02 松山機場 Song Shan Airport
    新北市公車 967桃園酒廠 NewTaipei 967 Taiwan Tobacco and Wine Board
    Hướng đến 桃園酒廠 Taooyuan Sake Brewery
    (2phút
    21:04 21:04 松山機場 Song Shan Airport
    Đi bộ( 5phút
    21:09 22:39 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 南竿 Songshan - Nangan
    Hướng đến 馬祖南竿航空站[LZN] Matsu Nangan Airport[LZN]
    (50phút
    23:29 馬祖南竿航空站[LZN] Matsu Nangan Airport[LZN]
  3. 3
    20:25 - 23:29
    3h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    20:25 [BR02]木柵 [BR02]Muzha
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (24phút
    JPY 3.500,00
    20:49 20:49 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 3phút
    20:52 21:02 松山機場 Song Shan Airport
    新北市公車 967體育大學行政教學大樓 NewTaipei 967 National Taiwan Sport Univ.
    Hướng đến 體育大學行政教學大樓 National Taiwan Sport University Administrative ed
    (2phút
    21:04 21:04 松山機場 Song Shan Airport
    Đi bộ( 5phút
    21:09 22:39 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 南竿 Songshan - Nangan
    Hướng đến 馬祖南竿航空站[LZN] Matsu Nangan Airport[LZN]
    (50phút
    23:29 馬祖南竿航空站[LZN] Matsu Nangan Airport[LZN]
  4. 4
    20:25 - 01:37
    5h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    20:25 [BR02]木柵 [BR02]Muzha
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (18phút
    20:43 20:48 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 3.000,00
    20:54 20:54 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    20:55 21:10 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    22:11 22:11 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    22:17 22:27 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-E InterCity 6670-E
    Hướng đến 台中國際機場(1) Taichung Airport(1)
    (25phút
    22:52 22:52 台中國際機場(1) Taichung Airport(1)
    Đi bộ( 10phút
    23:02 00:32 臺中航空站[RMQ] Taichung Airport[RMQ]
    台中 - 南竿 Taichung - Nangan
    Hướng đến 馬祖南竿航空站[LZN] Matsu Nangan Airport[LZN]
    (1h5phút
    01:37 馬祖南竿航空站[LZN] Matsu Nangan Airport[LZN]
cntlog