1
00:53 - 06:36
5h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
2
01:31 - 07:10
5h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
3
01:31 - 07:13
5h42phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
4
01:31 - 07:21
5h50phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. flight
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:53 - 06:36
    5h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    00:53 十分 Shifen
    Đi bộ( 5phút
    00:58 01:08 十分寮橋 Shifenliao Bridge
    新北市公車 F825 NewTaipei F825
    Hướng đến 三十一號橋 No. 31 Bridge
    (12phút
    01:20 01:33 暖暖區公所 Keelung City Nuannuan District Office
    公路客運 1088-0 InterCity 1088-0
    Hướng đến 松山車站 Songshan Rail Sta.
    (26phút
    01:59 01:59 捷運南港展覽館(南港路1) MRT Nangang Exhibition Center Station(Nangang Rd.1)
    Đi bộ( 4phút
    02:03 02:05 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (16phút
    JPY 3.500,00
    02:21 02:21 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    02:31 04:01 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 澎湖 Songshan - Penghu
    Hướng đến 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    (45phút
    04:46 06:21 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    七美 - 澎湖 Qimei - Penghu
    Hướng đến 七美航空站[CMJ] Qimei Airport[CMJ]
    (15phút
    06:36 七美航空站[CMJ] Qimei Airport[CMJ]
  2. 2
    01:31 - 07:10
    5h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    01:31 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    01:56 02:14 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (4phút
    02:18 02:18 基隆 Keelung
    Đi bộ( 4phút
    02:22 02:32 基隆站(國光) Keelung Station(KUO-KUANG)
    公路客運 1802-A InterCity 1802-A
    Hướng đến 三重站 Sanchong Station
    (28phút
    03:00 03:00 松山機場 Song Shan Airport
    Đi bộ( 5phút
    03:05 04:35 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 澎湖 Songshan - Penghu
    Hướng đến 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    (45phút
    05:20 06:55 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    七美 - 澎湖 Qimei - Penghu
    Hướng đến 七美航空站[CMJ] Qimei Airport[CMJ]
    (15phút
    07:10 七美航空站[CMJ] Qimei Airport[CMJ]
  3. 3
    01:31 - 07:13
    5h42phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    01:31 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    01:56 02:14 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    02:32 02:32 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    02:33 02:35 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    02:37 02:42 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (16phút
    JPY 3.000,00
    02:58 02:58 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    03:08 04:38 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 澎湖 Songshan - Penghu
    Hướng đến 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    (45phút
    05:23 06:58 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    七美 - 澎湖 Qimei - Penghu
    Hướng đến 七美航空站[CMJ] Qimei Airport[CMJ]
    (15phút
    07:13 七美航空站[CMJ] Qimei Airport[CMJ]
  4. 4
    01:31 - 07:21
    5h50phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. flight
    19.  > 
    01:31 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (7phút
    01:38 02:17 三貂嶺 Sandiaoling
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (27phút
    02:44 02:44 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    02:46 02:48 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    JPY 2.000,00
    02:52 02:52 [G17]台北小巨蛋 [G17]Taipei Arena
    Đi bộ( 7phút
    02:59 03:09 南京敦化路口(小巨蛋) Nanjing-Dunhua-Roads
    新北市公車 275副寵物公車 NewTaipei 275SubPET
    Hướng đến 松山機場 Song Shan Airport
    (2phút
    03:11 03:11 松山機場 Song Shan Airport
    Đi bộ( 5phút
    03:16 04:46 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 澎湖 Songshan - Penghu
    Hướng đến 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    (45phút
    05:31 07:06 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    七美 - 澎湖 Qimei - Penghu
    Hướng đến 七美航空站[CMJ] Qimei Airport[CMJ]
    (15phút
    07:21 七美航空站[CMJ] Qimei Airport[CMJ]
cntlog