1
17:42 - 22:17
4h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
2
17:42 - 22:25
4h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
3
17:42 - 22:45
5h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
4
17:57 - 23:00
5h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:42 - 22:17
    4h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    17:42 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    17:43 17:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    17:51 17:56 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    18:02 18:02 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    18:12 19:42 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 澎湖 Songshan - Penghu
    Hướng đến 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    (45phút
    20:27 22:02 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    七美 - 澎湖 Qimei - Penghu
    Hướng đến 七美航空站[CMJ] Qimei Airport[CMJ]
    (15phút
    22:17 七美航空站[CMJ] Qimei Airport[CMJ]
  2. 2
    17:42 - 22:25
    4h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    17:42 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    17:43 17:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    17:47 17:52 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    17:56 17:56 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    18:01 18:11 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
    公路客運 1802-A InterCity 1802-A
    Hướng đến 基隆站(國光) Keelung Station(KUO-KUANG)
    (4phút
    18:15 18:15 松山機場 Song Shan Airport
    Đi bộ( 5phút
    18:20 19:50 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 澎湖 Songshan - Penghu
    Hướng đến 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    (45phút
    20:35 22:10 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    七美 - 澎湖 Qimei - Penghu
    Hướng đến 七美航空站[CMJ] Qimei Airport[CMJ]
    (15phút
    22:25 七美航空站[CMJ] Qimei Airport[CMJ]
  3. 3
    17:42 - 22:45
    5h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    17:42 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    17:43 17:58 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    19:51 19:51 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    19:56 20:00 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (30phút
    JPY 5.000,00
    20:30 20:30 高雄國際機場(高雄捷運) Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    20:40 22:10 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
    七美 - 高雄 Qimei - Kaohsiung
    Hướng đến 七美航空站[CMJ] Qimei Airport[CMJ]
    (35phút
    22:45 七美航空站[CMJ] Qimei Airport[CMJ]
  4. 4
    17:57 - 23:00
    5h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    17:57 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    18:05 18:05 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    18:06 18:21 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    20:06 20:06 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:11 20:15 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (30phút
    JPY 5.000,00
    20:45 20:45 高雄國際機場(高雄捷運) Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    20:55 22:25 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
    七美 - 高雄 Qimei - Kaohsiung
    Hướng đến 七美航空站[CMJ] Qimei Airport[CMJ]
    (35phút
    23:00 七美航空站[CMJ] Qimei Airport[CMJ]
cntlog